Có 2 kết quả:

山寨貨 shān zhài huò ㄕㄢ ㄓㄞˋ ㄏㄨㄛˋ山寨货 shān zhài huò ㄕㄢ ㄓㄞˋ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fake
(2) imitation or counterfeit product

Từ điển Trung-Anh

(1) fake
(2) imitation or counterfeit product